Có 2 kết quả:
鏖战 áo zhàn ㄚㄛˊ ㄓㄢˋ • 鏖戰 áo zhàn ㄚㄛˊ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bitter fighting
(2) a violent battle
(2) a violent battle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bitter fighting
(2) a violent battle
(2) a violent battle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0